Characters remaining: 500/500
Translation

lo tính

Academic
Friendly

Từ "lo tính" trong tiếng Việt có nghĩa là "lo liệu tính toán". Đây một cụm từ thường được dùng để chỉ hành động suy nghĩ, cân nhắc, hoặc lên kế hoạch cho một vấn đề nào đó. "Lo tính" thể hiện sự cẩn thận, chu đáo trong việc chuẩn bị dự đoán.

Giải thích chi tiết:
  • "Lo": có nghĩalo lắng, bận tâm về một điều đó.
  • "Tính": có nghĩatính toán, suy nghĩ, lên kế hoạch.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi phải lo tính cho buổi tiệc sinh nhật của mình." (Có nghĩatôi cần phải lên kế hoạch chuẩn bị cho buổi tiệc sinh nhật.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trước khi quyết định đầu , anh ấy luôn lo tính kỹ lưỡng để tránh rủi ro." (Có nghĩatrước khi đầu , anh ấy luôn suy nghĩ tính toán cẩn thận để không gặp rủi ro.)
Các cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "lo tính" cũng có thể được hiểu sự chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ. dụ:
    • " ấy lo tính trước cho mọi khả năng có thể xảy ra trong dự án." ( ấy đã chuẩn bị cho mọi tình huống có thể xảy ra trong dự án.)
Từ gần giống:
  • "Lo lắng": chỉ trạng thái cảm xúc bận tâm hơn tính toán.
  • "Tính toán": chỉ hành động suy nghĩ lên kế hoạch không nhất thiết phải sự lo lắng.
Từ đồng nghĩa:
  • "Chuẩn bị": có thể được xem đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng không nhất thiết phải sự lo lắng như trong "lo tính".
Lưu ý:
  • "Lo tính" thường mang ý nghĩa tích cực khi liên quan đến sự chuẩn bị cẩn thận, nhưng có thể mang sắc thái tiêu cực nếu thể hiện sự lo lắng thái quá.
  1. Lo liệu tính toán.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lo tính"